用力 yònglì
volume volume

Từ hán việt: 【dụng lực】

Đọc nhanh: 用力 (dụng lực). Ý nghĩa là: cố sức; gắng sức; dùng sức. Ví dụ : - 用力喊叫 cố sức gọi to.. - 用力把门推开。 cố sức đẩy cửa ra.

Ý Nghĩa của "用力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

✪ 1. cố sức; gắng sức; dùng sức

用力气;使劲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用力 yònglì 喊叫 hǎnjiào

    - cố sức gọi to.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 把门 bǎmén 推开 tuīkāi

    - cố sức đẩy cửa ra.

So sánh, Phân biệt 用力 với từ khác

✪ 1. 使劲儿 vs 用力

Giải thích:

"使劲儿" được dùng trong khẩu ngữ.
"用力" được dùng trong cả văn nói và văn viết.
Chúng đồng nghĩa và thường được dùng làm trạng ngữ.
"使劲儿" cũng có nghĩa là giúp đỡ.
"用力" không có nghĩa là như vậy.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用力

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 把门 bǎmén 钉死 dìngsǐ le

    - Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 拔出 báchū le xiāo

    - Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 地摇着 dìyáozhe 旗帜 qízhì

    - Anh ấy dùng sức phất cờ.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 挽着 wǎnzhe 板车 bǎnchē zǒu

    - Anh ấy dùng sức kéo xe cút đi.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 树放 shùfàng dào le

    - Anh ấy dùng sức làm đổ cây.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 利用 lìyòng 更好 gènghǎo de 方法 fāngfǎ 工具 gōngjù lái 增加 zēngjiā 生产力 shēngchǎnlì

    - Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 总是 zǒngshì yòng 武力 wǔlì 解决问题 jiějuéwèntí

    - Bọn họ luôn dùng vũ lực để giải quyết vấn đề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao