生趣 shēngqù
volume volume

Từ hán việt: 【sinh thú】

Đọc nhanh: 生趣 (sinh thú). Ý nghĩa là: cái vui trên đời; cái thú trên đời; hứng thú trên đời; sinh thú. Ví dụ : - 生趣盎然。 tràn đầy lòng yêu đời.

Ý Nghĩa của "生趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái vui trên đời; cái thú trên đời; hứng thú trên đời; sinh thú

生活的趣味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生趣盎然 shēngqùàngrán

    - tràn đầy lòng yêu đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生趣

  • volume volume

    - 人生 rénshēng de 乐趣 lèqù 就是 jiùshì 读书 dúshū

    - Niềm vui trong cuộc sống của cô là đọc sách.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng de 兴趣 xìngqù 尽力 jìnlì 引导 yǐndǎo dào 理科 lǐkē 方面 fāngmiàn

    - Hãy cố gắng hướng dẫn sự quan tâm của học sinh vào lĩnh vực khoa học tự nhiên.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 充满 chōngmǎn 乐趣 lèqù

    - Cuộc sống của cô ấy tràn đầy niềm vui.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 不是 búshì 枯燥无味 kūzàowúwèi 而是 érshì 趣味 qùwèi 横生 héngshēng

    - Học tập không phải là một việc nhàm chán, mà là vui vẻ, có ý nghĩa..

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 建筑 jiànzhù 疏密 shūmì yǒu zhì 妙趣横生 miàoqùhéngshēng

    - Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui

  • volume volume

    - 单身生活 dānshēnshēnghuó yǒu de 乐趣 lèqù

    - Cuộc sống độc thân cũng có niềm vui của nó.

  • volume volume

    - duì 再生 zàishēng 医学 yīxué 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Tôi thực sự quan tâm đến y học tái tạo.

  • volume volume

    - 在生活上 zàishēnghuóshàng 过于 guòyú 奉行 fèngxíng 清教徒 qīngjiàotú shì de 原则 yuánzé 所以 suǒyǐ 不能 bùnéng 领略 lǐnglüè 跳舞 tiàowǔ de 乐趣 lèqù

    - Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao