Đọc nhanh: 天趣 (thiên thú). Ý nghĩa là: ngẫu hứng. Ví dụ : - 天趣盎然 ngẫu hứng tràn trề
天趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngẫu hứng
自然的情趣,多指写作或艺术品的韵致
- 天趣盎然
- ngẫu hứng tràn trề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天趣
- 天趣盎然
- ngẫu hứng tràn trề
- 天 哪 , 他 又 在 絮絮 不休 地谈 他 感兴趣 的 问题 。 有没有 法子 使 他 闭嘴 ?
- Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 历史课 今天 很 有趣
- Tiết học lịch sử hôm nay rất hấp dẫn.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 嘻嘻 , 今天 真 有趣 !
- Hihi, hôm nay thật thú vị!
- 我们 还 上 了 摩天轮 上去 体验 了 一回 很 有趣
- Chúng tôi cũng đi đu quay để trải nghiệm, rất thú vị.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
趣›