Đọc nhanh: 生胶底 (sinh giao để). Ý nghĩa là: Đế cao su sống.
生胶底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đế cao su sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生胶底
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 生活 在 社会底层
- sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
生›
胶›