Đọc nhanh: 生胶片 (sinh giao phiến). Ý nghĩa là: Keo sống.
生胶片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生胶片
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 这个 动画片 很 生动
- Bộ phim hoạt hình này rất sinh động.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 片 先生 是 我 的 老师
- Ông Phiến là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
生›
胶›