Đọc nhanh: 生肉 (sanh nhục). Ý nghĩa là: thịt sống.
生肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt sống
raw meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生肉
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 这篇 报道 写得 生动 具体 , 有血有肉
- bài báo này viết khá sinh động cụ thể, rất sâu sắc.
- 生 的 牛肉 不能 吃
- Thịt bò sống không thể ăn.
- 这块 肉 还是 生 的 呢
- Miếng thịt này vẫn còn sống.
- 这篇 小说 里 的 人物 都 是 活生生 的 , 有血有肉 的
- những nhân vật trong tiểu thuyết này đều rất sống động, có máu có thịt.
- 蔬菜 、 肉类 等 副食品 都 是 采取 就近 生产 、 就近 供应 的 办法
- biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà... đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
⺼›
肉›