Đọc nhanh: 生辉 (sinh huy). Ý nghĩa là: để làm sáng lên (một căn phòng, v.v.), làm lóa mắt.
生辉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sáng lên (một căn phòng, v.v.)
to brighten up (a room etc)
✪ 2. làm lóa mắt
to dazzle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生辉
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 增辉 生色
- làm rạng rỡ; giành vẻ vang
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 那 是 他 人生 中 辉煌 的 阶段
- Đó là một giai đoạn huy hoàng trong cuộc đời anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
辉›