Đọc nhanh: 生苔 (sinh đài). Ý nghĩa là: có rêu. Ví dụ : - 滚石不生苔。 Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
生苔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có rêu
mossy
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生苔
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
苔›