Đọc nhanh: 生物制品 (sinh vật chế phẩm). Ý nghĩa là: vắc-xin sinh vật.
生物制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vắc-xin sinh vật
用微生物制成的供预防、诊断或治疗用的药物,如疫苗、抗毒血清、类毒素、抗菌素等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物制品
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 随着 社会 的 发展 , 仿制品 的 生产业 越来越 精致
- Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
物›
生›