Đọc nhanh: 生物恐怖主义 (sinh vật khủng phố chủ nghĩa). Ý nghĩa là: khủng bố sinh học.
生物恐怖主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khủng bố sinh học
bioterrorism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物恐怖主义
- 她 是 唯物主义者
- Cô ấy là người theo chủ nghĩa duy vật.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 他们 称之为 恐怖主义 行动
- Họ gọi đó là một hành động khủng bố.
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 细 箘 是 生物 的 主要 类群 之一
- Vi khuẩn là một trong những nhóm sinh vật chính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
怖›
恐›
物›
生›