Đọc nhanh: 生物工程学 (sinh vật công trình học). Ý nghĩa là: công nghệ sinh học.
生物工程学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ sinh học
biotechnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物工程学
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 他 当 医生 之后 不久 改行 从事 教学 工作
- Anh ấy sau khi làm bác sĩ không lâu liền đổi nghề tham gia dạy học.
- 因为 他 我 才 想 成为 海洋 生物学家
- Anh ấy là lý do tôi muốn trở thành một nhà sinh vật biển.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他教 多样化 的 课程 , 如 生物学 、 人类学 和 畜牧学
- Ông dạy các khóa học đa dạng như sinh học, nhân chủng học và chăn nuôi.
- 生物工程 有 很多 应用
- Kỹ thuật sinh học có rất nhiều ứng dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
工›
物›
生›
程›