Đọc nhanh: 神舟号飞船 (thần chu hiệu phi thuyền). Ý nghĩa là: Thần Châu (tàu vũ trụ).
神舟号飞船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thần Châu (tàu vũ trụ)
Shenzhou (spacecraft)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神舟号飞船
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 这个 符号 非常 神圣
- Biểu tượng này rất thiêng liêng.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 地上 的 那个 洞 是 外星 飞船 的 着陆点
- Cái lỗ trên mặt đất đó là nơi một con tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh đã đi vào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
神›
舟›
船›
飞›