Đọc nhanh: 地理学家 (địa lí học gia). Ý nghĩa là: Nhà địa lý học, nhà địa dư.
地理学家 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà địa lý học
地理学家:名词
✪ 2. nhà địa dư
以地理为研究对象的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地理学家
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 她 对 心理学 的 地 很感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với lĩnh vực tâm lý học.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 学校 热情 友好 地 接待 了 专家团
- Nhà trường đón tiếp đoàn chuyên gia một cách nồng nhiệt và thân thiện.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
学›
家›
理›