生物技术 shēngwù jìshù
volume volume

Từ hán việt: 【sinh vật kĩ thuật】

Đọc nhanh: 生物技术 (sinh vật kĩ thuật). Ý nghĩa là: viết tắt cho , công nghệ sinh học.

Ý Nghĩa của "生物技术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生物技术 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 生 技

abbr. to 生技

✪ 2. công nghệ sinh học

biotechnology

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生物技术

  • volume volume

    - shì 教堂 jiàotáng shān de 一家 yījiā 生物科技 shēngwùkējì 公司 gōngsī

    - Đó là một công ty công nghệ sinh học ở Chapel Hill.

  • volume volume

    - 挑选 tiāoxuǎn 政治 zhèngzhì shàng 进步 jìnbù bìng 精通 jīngtōng 农业 nóngyè 技术 jìshù de rén 充任 chōngrèn 生产队长 shēngchǎnduìzhǎng

    - lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.

  • volume volume

    - xīn 技术 jìshù 提高 tígāo le 生产 shēngchǎn 效率 xiàolǜ

    - Công nghệ mới làm tăng hiệu suất sản xuất.

  • volume volume

    - 技术 jìshù 缩短 suōduǎn le 生产 shēngchǎn de 时间 shíjiān

    - Công nghệ rút ngắn thời gian sản xuất.

  • volume volume

    - 随着 suízhe 技术 jìshù de 发展 fāzhǎn 手机 shǒujī 上网 shàngwǎng 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Với sự phát triển của công nghệ, internet di động ra đời.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 技术 jìshù 可以 kěyǐ 延续 yánxù 生命 shēngmìng

    - Công nghệ này có thể duy trì sự sống.

  • volume volume

    - 医疗 yīliáo 技术 jìshù 挽救 wǎnjiù le 很多 hěnduō 生命 shēngmìng

    - Công nghệ y tế đã cứu sống nhiều người.

  • volume volume

    - jiāng 技术 jìshù 运用 yùnyòng dào 生产线 shēngchǎnxiàn shàng

    - Anh ấy áp dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJE (手十水)
    • Bảng mã:U+6280
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao