Đọc nhanh: 粗制品 (thô chế phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm sơ chế, thô chế phẩm.
粗制品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm sơ chế
初步制成的毛坯产品
✪ 2. thô chế phẩm
加工不多或制造粗劣的产品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 仿制品
- hàng phỏng chế; hàng nhái
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
粗›