Đọc nhanh: 复制品 (phục chế phẩm). Ý nghĩa là: hình can; hình đồ;; phục chế phẩm.
复制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình can; hình đồ;; phục chế phẩm
通过碳纸印相法制出的图像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 复制品
- sản phẩm phục chế
- 他们 制作 出 了 新 产品
- Họ đã sản xuất ra sản phẩm mới.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 这些 展品 都 是 根据 原件 复制 的
- Những cuộc triển lãm này được sao chép từ bản gốc.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
复›