生活琐事 shēnghuó suǒshì
volume volume

Từ hán việt: 【sinh hoạt toả sự】

Đọc nhanh: 生活琐事 (sinh hoạt toả sự). Ý nghĩa là: Chuyện vặt vãnh; nhỏ nhặt. Ví dụ : - 你可以从他生活琐事开始做起 Bạn có thể bắt đầu từ những chuyện nhỏ trong cuộc sống của cô ấy

Ý Nghĩa của "生活琐事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生活琐事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chuyện vặt vãnh; nhỏ nhặt

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ cóng 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 开始 kāishǐ 做起 zuòqǐ

    - Bạn có thể bắt đầu từ những chuyện nhỏ trong cuộc sống của cô ấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活琐事

  • volume volume

    - 活生生 huóshēngshēng de 事实 shìshí

    - sự thật rành rành

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 有些 yǒuxiē juàn

    - Anh ấy cảm thấy hơi chán nản với những việc vặt trong cuộc sống.

  • volume volume

    - yīn 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 争吵 zhēngchǎo 妻子 qīzǐ 一时 yīshí 意气 yìqì 起诉 qǐsù 离婚 líhūn

    - Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ cóng 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 开始 kāishǐ 做起 zuòqǐ

    - Bạn có thể bắt đầu từ những chuyện nhỏ trong cuộc sống của cô ấy

  • volume

    - cóng 这些 zhèxiē 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì shàng 可以 kěyǐ 推见 tuījiàn wèi rén

    - từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.

  • volume volume

    - 现实生活 xiànshíshēnghuó hěn 简单 jiǎndān 感情 gǎnqíng 空间 kōngjiān 孤单 gūdān 闲来无事 xiánláiwúshì lái 上网 shàngwǎng

    - Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 烦心 fánxīn de shì

    - Trong cuộc sống có nhiều chuyện phiền lòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 执著 zhízhuó 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì

    - Không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả
    • Nét bút:一一丨一丨丶ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGFBO (一土火月人)
    • Bảng mã:U+7410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao