Đọc nhanh: 电陶炉 (điện đào lô). Ý nghĩa là: Bếp hồng ngoại.
电陶炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bếp hồng ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电陶炉
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
电›
陶›