生活方式 shēnghuó fāngshì
volume volume

Từ hán việt: 【sinh hoạt phương thức】

Đọc nhanh: 生活方式 (sinh hoạt phương thức). Ý nghĩa là: cách sống, lối sống. Ví dụ : - 受害人的生活方式 Nói chuyện với họ về các lựa chọn lối sống.

Ý Nghĩa của "生活方式" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生活方式 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cách sống

lifestyle; way of life

Ví dụ:
  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Nói chuyện với họ về các lựa chọn lối sống.

✪ 2. lối sống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活方式

  • volume volume

    - 白领 báilǐng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 忙碌 mánglù

    - Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

  • volume volume

    - 受害人 shòuhàirén de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Nói chuyện với họ về các lựa chọn lối sống.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 决定 juédìng 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Sức khỏe quyết định bởi lối sống.

  • volume volume

    - duì 生活 shēnghuó 方式 fāngshì 放纵 fàngzòng

    - Anh ấy buông thả lối sống của mình.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 活跃 huóyuè

    - Lối sống của anh ấy rất năng động.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朴实 pǔshí de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy thích lối sống đơn giản.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Tôi thích lối sống của bạn.

  • volume volume

    - zài 推广 tuīguǎng 健康 jiànkāng 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao