生活必需品 shēnghuó bìxūpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【sinh hoạt tất nhu phẩm】

Đọc nhanh: 生活必需品 (sinh hoạt tất nhu phẩm). Ý nghĩa là: nhu cầu thiết yếu của cuộc sống.

Ý Nghĩa của "生活必需品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生活必需品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhu cầu thiết yếu của cuộc sống

life's necessities

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活必需品

  • volume volume

    - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • volume volume

    - 购买 gòumǎi 生活必需品 shēnghuóbìxūpǐn

    - Mua nhu yếu phẩm hàng ngày.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng 必需 bìxū 之物 zhīwù

    - Nước là thứ cần thiết cho sự sống.

  • volume volume

    - 水是 shuǐshì 生命 shēngmìng 必需 bìxū de 资源 zīyuán

    - Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 必需品 bìxūpǐn dōu 整齐 zhěngqí le

    - Tất cả các vật dụng cần thiết đã đủ.

  • volume volume

    - shí 住所 zhùsuǒ shì 生活 shēnghuó de 基本 jīběn 必需品 bìxūpǐn

    - Áo, thức ăn và nơi ở là những nhu yếu phẩm cơ bản trong cuộc sống.

  • volume volume

    - 寂寞 jìmò de 生活 shēnghuó 需要 xūyào 改变 gǎibiàn

    - Cuộc sống cô đơn cần phải thay đổi.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 多少 duōshǎo 生活费 shēnghuófèi

    - Con cần bao nhiêu sinh hoạt phí?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PH (心竹)
    • Bảng mã:U+5FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuò , Rú , Ruǎn , Xū
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn , Noạ , Tu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBMBL (一月一月中)
    • Bảng mã:U+9700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao