生津止渴 shēngjīn zhǐ kě
volume volume

Từ hán việt: 【sanh tân chỉ khát】

Đọc nhanh: 生津止渴 (sanh tân chỉ khát). Ý nghĩa là: giải khát.

Ý Nghĩa của "生津止渴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生津止渴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải khát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生津止渴

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng 不止 bùzhǐ 奋斗不息 fèndòubùxī

    - Sinh mệnh chưa dừng, chiến đấu không ngừng

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 医生 yīshēng

    - Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.

  • volume volume

    - 严格 yángé 禁止 jìnzhǐ 捕杀 bǔshā 野生动物 yěshēngdòngwù

    - Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 工厂 gōngchǎng 停止 tíngzhǐ le 生产 shēngchǎn

    - Xưởng của họ dừng sản xuất rồi.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 发放 fāfàng 学生 xuésheng 津贴 jīntiē

    - Trường học phát tiền trợ cấp cho học sinh.

  • volume volume

    - dāng 不再 bùzài 仅仅 jǐnjǐn 限于 xiànyú 文字 wénzì 静止 jìngzhǐ 图片 túpiàn shí 网上生活 wǎngshàngshēnghuó huì 丰富多彩 fēngfùduōcǎi duō

    - Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 津贴 jīntiē 用于 yòngyú 支付 zhīfù 学费 xuéfèi

    - Trợ cấp sinh viên được sử dụng để trả học phí.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 那个 nàgè 津位 jīnwèi

    - Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chi , Chỉ
    • Nét bút:丨一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YLM (卜中一)
    • Bảng mã:U+6B62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao