Đọc nhanh: 伴生气 (bạn sinh khí). Ý nghĩa là: khí liên kết.
伴生气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khí liên kết
associated gas
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴生气
- 他作 生气 的 样子
- Anh ấy giả bộ tức giận.
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 不要 惹 他 生气
- Đừng chọc anh ấy giận.
- 不仅 我 生气 , 大家 都 很 生气
- Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.
- 不要 做 惹 他 生气 的 事
- Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.
- 他 充满 了 生气 和 热情
- Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.
- 他 怎么 这么 生气 ?
- Sao anh ấy lại tức giận thế?
- 他 像 生气 了 一样
- Anh ấy hình như đang giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
气›
生›