伴生气 bàn shēngqì
volume volume

Từ hán việt: 【bạn sinh khí】

Đọc nhanh: 伴生气 (bạn sinh khí). Ý nghĩa là: khí liên kết.

Ý Nghĩa của "伴生气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伴生气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí liên kết

associated gas

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴生气

  • volume volume

    - 他作 tāzuò 生气 shēngqì de 样子 yàngzi

    - Anh ấy giả bộ tức giận.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér xiào le

    - Anh ấy không những không giận, mà còn cười.

  • volume volume

    - 不要 búyào 生气 shēngqì

    - Đừng chọc anh ấy giận.

  • volume volume

    - 不仅 bùjǐn 生气 shēngqì 大家 dàjiā dōu hěn 生气 shēngqì

    - Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.

  • volume volume

    - 不要 búyào zuò 生气 shēngqì de shì

    - Đừng làm những việc khiến anh ấy tức giận.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 生气 shēngqì 热情 rèqíng

    - Anh ấy tràn đầy sinh khí và nhiệt huyết.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 这么 zhème 生气 shēngqì

    - Sao anh ấy lại tức giận thế?

  • volume volume

    - xiàng 生气 shēngqì le 一样 yīyàng

    - Anh ấy hình như đang giận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bạn , Phán
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OFQ (人火手)
    • Bảng mã:U+4F34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao