生肖 shēngxiào
volume volume

Từ hán việt: 【sanh tiếu】

Đọc nhanh: 生肖 (sanh tiếu). Ý nghĩa là: cầm tinh; con giáp. Ví dụ : - 我喜欢生肖的艺术作品。 Tôi thích các tác phẩm nghệ thuật về con giáp.. - 你知道自己的生肖吗? Bạn có biết con giáp của mình không?

Ý Nghĩa của "生肖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

生肖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầm tinh; con giáp

与十二地支相配,用来标记人的生年的十二种动物。它们是:鼠(子)、牛(丑)、虎(寅)、兔(卯)、龙(辰)、蛇(巳)、马(午)、羊(未)、猴(申)、鸡(酉)、狗(戌)、猪(亥)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 生肖 shēngxiào de 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Tôi thích các tác phẩm nghệ thuật về con giáp.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 生肖 shēngxiào ma

    - Bạn có biết con giáp của mình không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生肖

  • volume volume

    - shǔ 什么 shénme 生肖 shēngxiào

    - Bạn thuộc con giáp gì?

  • volume volume

    - xiào 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Tiêu là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - shēn 对应 duìyìng de 生肖 shēngxiào shì hóu

    - Con giáp ứng với Thân là Khỉ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 生肖 shēngxiào ma

    - Bạn có biết con giáp của mình không?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 生肖 shēngxiào de 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Tôi thích các tác phẩm nghệ thuật về con giáp.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 生肖 shēngxiào

    - Mỗi người đều có con giáp của riêng mình.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng shé shì de 代表 dàibiǎo

    - Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng 龙是 lóngshì 唯一 wéiyī de 神话 shénhuà shòu zài lóng nián 出生 chūshēng de rén bèi 认为 rènwéi 吉祥 jíxiáng de

    - Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FB (火月)
    • Bảng mã:U+8096
    • Tần suất sử dụng:Cao