Đọc nhanh: 生存类游戏 (sinh tồn loại du hí). Ý nghĩa là: game sinh tồn.
生存类游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game sinh tồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生存类游戏
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 他们 撕纸 玩游戏
- Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 有些 学生 沉迷于 玩 手机游戏
- Một số học sinh say mê chơi game di động.
- 他 喜欢 和 朋友 一起 玩 电玩 , 尤其 是 射击 游戏
- Anh ấy thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè, đặc biệt là game bắn súng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
戏›
游›
生›
类›