Đọc nhanh: 体育类游戏 (thể dục loại du hí). Ý nghĩa là: game thể thao.
体育类游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育类游戏
- 他 喜欢 熬夜 玩游戏
- Anh ấy thích thức khuya chơi game.
- 他们 撕纸 玩游戏
- Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 水上 体育 活动 驾舟 、 游泳 或 其它 与 水 有关 的 运动 的 技术
- Kỹ thuật tham gia các hoạt động thể thao trên nước như chèo thuyền, bơi lội hoặc các môn thể thao liên quan đến nước khác.
- 要 参加 体育 活动 篮球 、 冰球 、 游泳 之类 的 活动
- Muốn tham gia hoạt động thể thao như bóng rổ, khúc côn cầu, bơi lội và những hoạt động tương tự.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- 我 最 喜欢 的 体育 活动 是 游泳
- Môn thể thao tôi thích nhất là bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
戏›
游›
类›
育›