Đọc nhanh: 益智类游戏 (ích trí loại du hí). Ý nghĩa là: game giải đố.
益智类游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game giải đố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 益智类游戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 他 先 完成 作业 再 玩游戏
- Anh ấy hoàn thành bài tập trước rồi chơi game.
- 他们 正在 体验 新 的 游戏
- Họ đang trải nghiệm trò chơi mới.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
智›
游›
益›
类›