生命迹象 shēngmìng jīxiàng
volume volume

Từ hán việt: 【sinh mệnh tích tượng】

Đọc nhanh: 生命迹象 (sinh mệnh tích tượng). Ý nghĩa là: xem 生命體徵 | 生命体征.

Ý Nghĩa của "生命迹象" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

生命迹象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 生命體徵 | 生命体征

see 生命體徵|生命体征 [shēng mìng tǐ zhēng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生命迹象

  • volume volume

    - 下巴 xiàba 手上 shǒushàng yǒu 尸僵 shījiāng de 迹象 jìxiàng

    - Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.

  • volume volume

    - xiǎng 揭开 jiēkāi 生命 shēngmìng de 奥秘 àomì

    - Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.

  • volume volume

    - 一经 yījīng 点染 diǎnrǎn 形象 xíngxiàng 更加 gèngjiā 生动 shēngdòng

    - qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发现 fāxiàn 有点 yǒudiǎn 不妙 bùmiào de 迹象 jìxiàng jiù 离开 líkāi le

    - Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.

  • volume volume

    - 看不出 kànbuchū 生气 shēngqì de 迹象 jìxiàng

    - Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 和平 hépíng 付出 fùchū le 生命 shēngmìng

    - Họ đã hy sinh mạng sống vì hòa bình.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang shì 力量 lìliàng 生命 shēngmìng de 象征 xiàngzhēng

    - Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 孩子 háizi 真是 zhēnshi 生命 shēngmìng de 奇迹 qíjì a

    - Đứa trẻ này thực sự là một điều kỳ diệu của cuộc sống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tượng
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NAPO (弓日心人)
    • Bảng mã:U+8C61
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YYLC (卜卜中金)
    • Bảng mã:U+8FF9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao