Đọc nhanh: 生命迹象 (sinh mệnh tích tượng). Ý nghĩa là: xem 生命體徵 | 生命体征.
生命迹象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 生命體徵 | 生命体征
see 生命體徵|生命体征 [shēng mìng tǐ zhēng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生命迹象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 他 想 揭开 生命 的 奥秘
- Anh ấy muốn khám phá bí ẩn của sự sống.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 我 看不出 他 生气 的 迹象
- Tôi không thấy dấu hiệu anh ấy tức giận.
- 他们 为 和平 付出 了 生命
- Họ đã hy sinh mạng sống vì hòa bình.
- 太阳 是 力量 和 生命 的 象征
- Mặt trời là biểu tượng của sức mạnh và sự sống.
- 这个 孩子 真是 生命 的 奇迹 啊
- Đứa trẻ này thực sự là một điều kỳ diệu của cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
生›
象›
迹›