Đọc nhanh: 生产关系 (sinh sản quan hệ). Ý nghĩa là: quan hệ sản xuất.
生产关系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ sản xuất
人们在物质资料的生产过程中形成的社会关系它包括生产资料所有制的形式,人们在生产中的地位和相互关系,产品分配的形式其中起决定作用的是生产资料所有制的形式
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产关系
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 棉花 是 关系 到 国计民生 的 重要 物资
- bông vải là vật tư quan trọng liên quan đến quốc kế dân sinh.
- 关系 到 国计民生
- quan hệ đến quốc kế dân sinh.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 师生 的 关系 深厚
- Mối quan hệ giữa thầy và trò sâu sắc.
- 我 从未 与 她 发生 过 性关系 , 而 这 是 事实
- Trước tới nay tôi và cô ấy chưa từng đi quá giới hạn, đây là sự thật.
- 这件 事 跟 我 的 生活 完全 没关系
- Việc này chẳng liên quan gì đến cuộc sống của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
关›
生›
系›