Đọc nhanh: 简单再生产 (giản đơn tái sinh sản). Ý nghĩa là: tái sản xuất giản đơn.
简单再生产 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái sản xuất giản đơn
按原有生产规模进行的再生产参看〖再生产〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简单再生产
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 生活 简单 , 他 很 知足
- Cuộc sống đơn giản, anh ấy rất hài lòng.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 昔日 的 生活 很 简单
- Cuộc sống thời xưa rất đơn giản.
- 农村 的 生活 很 简单
- Cuộc sống ở nông thôn rất đơn giản.
- 他 的 生活 很 简单
- Cuộc sống của anh ấy rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
再›
单›
生›
简›