Đọc nhanh: 生产单位 (sinh sản đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị sản xuất.
生产单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn vị sản xuất
production unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产单位
- 细胞 是 生命 的 基本 单位
- Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
- 力求 提高 单位 面积 产量
- Cố gắng nâng cao diện tích sản lượng của đơn vị.
- 工厂 从 单一 生产型 向 生产 经营型 转轨
- nhà máy thay đổi phương thức đi từ mô hình sản xuất riêng lẻ lên mô hình sản xuất kinh doanh.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 超额完成 生产 任务 的 , 不单是 这 几个 厂
- không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất
- 最近 抽查 了 一些 伙食 单位 , 卫生 工作 都 做 得 很 好
- gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 是 一位 资深 的 质量 经理 , 专注 于 提高 生产流程 的 质量
- Anh ấy là một quản lý chất lượng kỳ cựu, chuyên vào việc nâng cao chất lượng quy trình sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
位›
单›
生›