甜水 tiánshuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【điềm thuỷ】

Đọc nhanh: 甜水 (điềm thuỷ). Ý nghĩa là: nước ngọt. Ví dụ : - 甜水井 giếng nước ngọt

Ý Nghĩa của "甜水" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甜水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước ngọt

指味道不苦的水

Ví dụ:
  • volume volume

    - tián 水井 shuǐjǐng

    - giếng nước ngọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜水

  • volume volume

    - 水果 shuǐguǒ 有着 yǒuzhe 甜滋 tiánzī de wèi

    - Trái cây có vị ngọt ngào.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

  • volume volume

    - 这水 zhèshuǐ hěn 甘甜 gāntián

    - Nước này rất ngọt.

  • volume volume

    - 这口井 zhèkǒujǐng de shuǐ 澄清 chéngqīng 甘甜 gāntián

    - Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.

  • volume volume

    - 冰糖 bīngtáng ràng 茶水 cháshuǐ gèng 清甜 qīngtián

    - Đường phèn khiến trà nước ngọt hơn.

  • volume volume

    - 雪莲 xuělián 果是 guǒshì 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 甘甜 gāntián de 水果 shuǐguǒ 平时 píngshí yòng zuò 甜品 tiánpǐn chī

    - Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng

  • volume volume

    - 这个 zhègè 水果 shuǐguǒ 味道 wèidao 甜美 tiánměi

    - Trái cây này có vị ngọt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng hào de 水果 shuǐguǒ 很甜 hěntián

    - Loại trái cây này rất ngọt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+0 nét)
    • Pinyin: Shuǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:E (水)
    • Bảng mã:U+6C34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+6 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一一丨丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRTM (竹口廿一)
    • Bảng mã:U+751C
    • Tần suất sử dụng:Cao