Đọc nhanh: 甜果 (điềm quả). Ý nghĩa là: Quả ngọt.
甜果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả ngọt
甜果(闽式)以福建省晋江县石狮塘头村的产品最为有名。归侨多用作赠送亲友的礼品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜果
- 科诺 很 喜欢 他们 店里 的 澳洲 坚果 甜甜 圈
- Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.
- 苹果 与 香蕉 很甜
- Táo với chuối rất ngọt.
- 糖果 真是 甜得 很 呢
- Kẹo thật ngọt ngào.
- 挑甜 苹果
- Chọn quả táo ngọt.
- 山竹 的 果肉 非常 甜美
- Thịt quả măng cụt rất ngon ngọt.
- 这杯 果汁 太甜 了
- Cốc nước ép này quá ngọt.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 往前走 , 奇异果 香 甜酒 就 放在 中间
- Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
甜›