Đọc nhanh: 甜筒 (điềm đồng). Ý nghĩa là: kem ốc quế.
甜筒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kem ốc quế
ice-cream cone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甜筒
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 他 在 沙发 上 甜睡
- Anh ấy ngủ say trên ghế sofa.
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 他 真是 甜心
- Anh ấy thật là một người yêu.
- 他 的 笑容 多甜 !
- Nụ cười của anh ấy ngọt ngào biết mấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甜›
筒›