Đọc nhanh: 甘贵 (cam quý). Ý nghĩa là: quý báu; quý giá; bảo vật.
甘贵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý báu; quý giá; bảo vật
宝贵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘贵
- 不管 贵不贵 , 我 都 不 买
- Dù nó có đắt hay không tôi cũng đều không mua.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
贵›