Đọc nhanh: 甘结 (cam kết). Ý nghĩa là: giấy cam đoan; giấy cam kết.
甘结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy cam đoan; giấy cam kết
旧时交给官府的一种字据,表示愿意承当某种义务或责任,如果不能履行诺言,甘愿接受处罚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘结
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 不管 结果 如何 , 我 已 无悔 !
- Dù kết quả thế nào tôi cũng không hối hận!
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不结盟 国家
- các nước không liên kết.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
结›