Đọc nhanh: 甘草合剂 (cam thảo hợp tễ). Ý nghĩa là: Thuốc ho cam thảo.
甘草合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc ho cam thảo
甘草合剂,具有镇咳、祛痰作用。用于一般性咳嗽及上呼吸道感染性咳嗽的治疗。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘草合剂
- 这顶 草帽 很 适合 你
- Cái mũ cói này rất hợp với bạn.
- 除非 我 需要 甘草 扳子
- Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.
- 那 块 草地 适合 野餐
- Mảnh cỏ kia thích hợp để dã ngoại.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 合伙 人们 看 我 就 像 看 草原 上 的 小 羚羊
- Các đối tác nhìn tôi như thể tôi là một con linh dương trên xavan.
- 经理 让 我 起 合同 草
- Quản lý bảo tôi soạn nháp hợp đồng.
- 我们 需要 起草 合同
- Chúng ta cần soạn thảo hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
合›
甘›
草›