Đọc nhanh: 咳嗽合剂 (khái thấu hợp tễ). Ý nghĩa là: Thuốc ho.
咳嗽合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc ho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咳嗽合剂
- 我 头疼 , 还 有点儿 咳嗽
- Tôi bị đau đầu, còn ho nữa.
- 他 咳嗽 得 很 厉害
- Anh ấy ho rất dữ dội.
- 他 咳嗽 不止 , 嗓子 很痛
- Anh ấy ho liên tục, cổ họng đau nhức.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 这个 药方 能 治咳嗽
- Đơn thuốc này có thể chữa ho.
- 小孩 咳嗽 得 说 不了 话
- Đứa trẻ ho đến mức không nói được.
- 她 从小 就 有 肺病 , 经常 咳嗽
- Cô ấy bị bệnh phổi từ nhỏ, thường xuyên ho.
- 我 咳嗽 了 , 好像 有点 感冒 了
- Tôi bị ho rồi, có vẻ như bị cảm lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
合›
咳›
嗽›