Đọc nhanh: 黏合剂 (niêm hợp tễ). Ý nghĩa là: chất kết dính.
黏合剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất kết dính
使两个物体互相黏结的物质,如各种胶、赛璐珞的丙酮溶液、水玻璃等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏合剂
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
合›
黏›