Đọc nhanh: 甘芳 (cam phương). Ý nghĩa là: ngon ngọt; thơm ngọt.
甘芳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngon ngọt; thơm ngọt
芳香甜美
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘芳
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
芳›