甘居 gānjū
volume volume

Từ hán việt: 【cam cư】

Đọc nhanh: 甘居 (cam cư). Ý nghĩa là: đồng ý; tình nguyện (địa vị thấp). Ví dụ : - 甘居中游 cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.

Ý Nghĩa của "甘居" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

甘居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồng ý; tình nguyện (địa vị thấp)

情愿处在 (较低的地位)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘居中游 gānjūzhōngyóu

    - cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘居

  • volume volume

    - 甘居中游 gānjūzhōngyóu

    - cam chịu ở mức trung bình; không có ý chí vươn lên.

  • volume volume

    - 鸟窝 niǎowō 居于 jūyú 大树 dàshù shàng

    - Tổ chim ở trên cây.

  • volume volume

    - yào 力争上游 lìzhēngshàngyóu 不能 bùnéng 甘居中游 gānjūzhōngyóu

    - cần phải cố gắng vươn lên hàng đầu, không thể đứng mãi ở mức trung bình.

  • volume volume

    - 不获 bùhuò 全胜 quánshèng 决不 juébù 甘休 gānxiū

    - không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.

  • volume volume

    - 东西南北 dōngxīnánběi dōu 有人 yǒurén 居住 jūzhù

    - Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.

  • volume volume

    - 不用谢 bùyòngxiè 我们 wǒmen shì 邻居 línjū a

    - Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.

  • volume volume

    - qiě 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Thả là hàng xóm của tôi.

  • volume volume

    - 不甘 bùgān zuò 奴隶 núlì

    - không chịu làm nô lệ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao