Đọc nhanh: 甘纳豆 (cam nạp đậu). Ý nghĩa là: amanattō, loại kẹo truyền thống của Nhật Bản được làm từ azuki hoặc các loại đậu khác.
甘纳豆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amanattō, loại kẹo truyền thống của Nhật Bản được làm từ azuki hoặc các loại đậu khác
amanattō, traditional Japanese sweets made from azuki or other beans
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘纳豆
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 五香豆
- đậu ướp ngũ vị hương
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
纳›
豆›