Đọc nhanh: 甘迺迪 (cam nãi địch). Ý nghĩa là: Kennedy (tên) (Tw). Ví dụ : - 约翰甘迺迪被安葬在阿靈頓公墓。 J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
甘迺迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kennedy (tên) (Tw)
Kennedy (name) (Tw)
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘迺迪
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 扛着 一根 甘蔗 回家
- Anh vác một cây mía về nhà.
- 他 心甘情愿 为 她 付出 一切
- Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì cô ấy.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
迪›