Đọc nhanh: 甘纳许 (cam nạp hứa). Ý nghĩa là: ganache (loanword).
甘纳许 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ganache (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘纳许
- 不甘示弱
- không cam chịu yếu kém thua người
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
纳›
许›