Đọc nhanh: 甘油三脂 (cam du tam chi). Ý nghĩa là: chất béo trung tính.
甘油三脂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất béo trung tính
triglyceride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘油三脂
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 香脂 油
- mỡ đã thắng
- 脂 油饼
- bánh chiên bằng mỡ.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
油›
甘›
脂›