Đọc nhanh: 甘油醛 (cam du thuyên). Ý nghĩa là: glixeraldehit (CH2O) 3.
甘油醛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glixeraldehit (CH2O) 3
glyceraldehyde (CH2O) 3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘油醛
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
甘›
醛›