Đọc nhanh: 硝酸甘油 (tiêu toan cam du). Ý nghĩa là: Nitroglycerin.
硝酸甘油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nitroglycerin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝酸甘油
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
甘›
硝›
酸›