Đọc nhanh: 硝化甘油 (tiêu hoá cam du). Ý nghĩa là: ni-tơ-rô gly-xê-rin.
硝化甘油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ni-tơ-rô gly-xê-rin
有机化合物,分子式C3H5 (NO3) 3,白色或淡黄色的液体,有毒,有强烈的爆炸性用于制造炸药,也用作冠状动脉扩张药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硝化甘油
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 甘肃 有 丰富 的 文化
- Cam Túc có văn hóa phong phú.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 这些 油腻 食物 消化 得 很慢
- Những thức ăn nhiều dầu mỡ này tiêu hóa rất chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
油›
甘›
硝›