Đọc nhanh: 三酸甘油酯 (tam toan cam du chỉ). Ý nghĩa là: chất béo trung tính.
三酸甘油酯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất béo trung tính
triglyceride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三酸甘油酯
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
油›
甘›
酯›
酸›