Đọc nhanh: 甘油栓剂 (cam du xuyên tễ). Ý nghĩa là: thuốc đạn glycerine.
甘油栓剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc đạn glycerine
glycerine suppository
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘油栓剂
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 甘油 是 糖醇
- Glycerin là rượu đường
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
栓›
油›
甘›