Đọc nhanh: 甘味剂 (cam vị tễ). Ý nghĩa là: chất làm ngọt.
甘味剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm ngọt
sweetener
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘味剂
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 厨师 正在 剂 五味
- Đầu bếp đang pha trộn ngũ vị.
- 这 水果 的 味道 很 甘甜
- Vị của quả này rất ngọt.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
味›
甘›